1 |
Châu Ngọc Á |
Nữ |
17/05/2006 |
Kinh |
Dược |
7.07 |
|
2 |
Thị Kim An |
Nữ |
21/05/2006 |
Khmer |
Dược |
7.97 |
|
3 |
Đỗ Hoàng Ân |
Nữ |
16/10/2006 |
Kinh |
Dược |
6.75 |
|
4 |
Trần Tú Anh |
Nữ |
21/01/2004 |
Kinh |
Dược |
8.65 |
|
5 |
Mã Việt Anh |
Nam |
20/03/2006 |
Kinh |
Dược |
7.88 |
|
6 |
Lê Thị Trang Anh |
Nữ |
15/03/2001 |
Kinh |
Dược |
7.53 |
|
7 |
Phan Thị Huỳnh Anh |
Nữ |
05/09/2006 |
Kinh |
Dược |
7.47 |
|
8 |
Ngô Quyền Anh |
Nữ |
09/12/2006 |
Kinh |
Dược |
7.15 |
|
9 |
Nguyễn Phạm Quế Anh |
Nữ |
16/04/2006 |
Kinh |
Dược |
7.45 |
|
10 |
Phạm Thị Ngân Anh |
Nữ |
22/11/2006 |
Kinh |
Dược |
7.02 |
|
11 |
Lâm Thị Phương Anh |
Nữ |
12/09/2006 |
Khmer |
Dược |
7.00 |
|
12 |
Nguyễn Quỳnh Anh |
Nữ |
23/05/2006 |
Kinh |
Dược |
7.08 |
|
13 |
Lê Huỳnh Anh |
Nữ |
16/09/2006 |
Kinh |
Dược |
6.88 |
|
14 |
Huỳnh Thanh Ánh |
Nam |
13/12/2006 |
Kinh |
Dược |
7.88 |
|
15 |
Trần Thị Khánh Băng |
Nữ |
07/07/2006 |
Kinh |
Dược |
7.17 |
|
16 |
Trần Lý Khánh Băng |
Nữ |
03/06/2006 |
Kinh |
Dược |
6.68 |
|
17 |
Trần Thị Lưu Bích |
Nữ |
20/11/2006 |
Kinh |
Dược |
8.48 |
|
18 |
Lê Như Bình |
Nữ |
27/11/2006 |
Kinh |
Dược |
8.07 |
|
19 |
Trần Vũ Ca |
Nam |
05/06/2006 |
Kinh |
Dược |
6.02 |
|
20 |
Nguyễn Thị Chọn |
Nữ |
26/12/2006 |
Kinh |
Dược |
6.67 |
|
21 |
Lê Thị Mộng Chúc |
Nữ |
02/05/2006 |
Kinh |
Dược |
7.67 |
|
22 |
Huỳnh Thành Chương |
Nam |
15/09/2006 |
Kinh |
Dược |
7.48 |
|
23 |
Võ Kim Cương |
Nữ |
19/07/2006 |
Kinh |
Dược |
7.67 |
|
24 |
Nguyễn Thị Trang Đài |
Nữ |
28/07/2006 |
Kinh |
Dược |
7.07 |
|
25 |
Nguyễn Minh Đáng |
Nam |
20/08/2006 |
Kinh |
Dược |
7.67 |
|
26 |
Phan Hải Đăng |
Nam |
30/07/2005 |
Kinh |
Dược |
7.55 |
|
27 |
Phan Thành Đạt |
Nam |
06/05/2006 |
Hoa |
Dược |
8.95 |
|
28 |
Danh Lâm Đạt |
Nam |
26/08/2006 |
Khmer |
Dược |
7.72 |
|
29 |
Nguyễn Phước Đạt |
Nam |
01/10/2006 |
Kinh |
Dược |
7.68 |
|
30 |
Nguyễn Thành Đạt |
Nam |
18/09/2006 |
Kinh |
Dược |
7.28 |
|
31 |
Trần Thị Di |
Nữ |
09/08/2004 |
Kinh |
Dược |
7.22 |
|
32 |
Tăng Ngọc Diễm |
Nữ |
22/09/2006 |
Kinh |
Dược |
8.18 |
|
33 |
Nguyễn Thúy Diễm |
Nữ |
07/12/2006 |
Kinh |
Dược |
7.37 |
|
34 |
Thạch Thị Ngọc Diễn |
Nữ |
04/04/2006 |
Khmer |
Dược |
6.07 |
|
35 |
Trần Nhuận Điền |
Nam |
30/11/2006 |
Kinh |
Dược |
6.77 |
|
36 |
Thạch Hoài Dinh |
Nam |
22/01/2006 |
Khmer |
Dược |
7.82 |
|
37 |
Thạch Dỉnh |
Nam |
29/12/2005 |
Khmer |
Dược |
6.70 |
|
38 |
Châu Bảo Doanh |
Nữ |
09/08/2006 |
Kinh |
Dược |
7.58 |
|
39 |
Trần Ngọc Dung |
Nữ |
21/11/2006 |
Kinh |
Dược |
6.08 |
|
40 |
Danh Thanh Dững |
Nam |
26/04/2006 |
Kinh |
Dược |
6.67 |
|
41 |
Hồ Phạm Khánh Duy |
Nam |
13/10/2005 |
Kinh |
Dược |
8.82 |
|
42 |
Bùi Thị Cẩm Duy |
Nữ |
14/03/2006 |
Kinh |
Dược |
8.65 |
|
43 |
Nguyễn Phương Duy |
Nam |
19/12/2005 |
Kinh |
Dược |
8.17 |
|
44 |
Trần Thanh Duy |
Nam |
24/04/2006 |
Kinh |
Dược |
7.77 |
|
45 |
Phan Duy |
Nam |
01/10/2006 |
Kinh |
Dược |
7.78 |
|
46 |
Trần Lâm Thúy Duy |
Nữ |
21/03/2006 |
Kinh |
Dược |
7.17 |
|
47 |
Nguyễn Bảo Duy |
Nam |
19/11/2006 |
Kinh |
Dược |
6.28 |
|
48 |
Lâm Mỹ Duyên |
Nữ |
12/07/2006 |
Hoa |
Dược |
8.42 |
|
49 |
Thạch Thị Mỹ Duyên |
Nữ |
07/10/2006 |
Khmer |
Dược |
8.42 |
|
50 |
Trần Thảo Duyên |
Nữ |
17/04/2006 |
Kinh |
Dược |
6.75 |
|
51 |
Nguyễn Hồng Gấm |
Nữ |
03/02/2006 |
Kinh |
Dược |
8.87 |
|
52 |
Nguyễn Hoàng Giang |
Nam |
06/06/2006 |
Kinh |
Dược |
7.08 |
|
53 |
Châu Thị Ngân Giang |
Nữ |
07/12/1991 |
Kinh |
Dược |
6.33 |
|
54 |
Võ Ánh Gương |
Nữ |
27/11/2006 |
Kinh |
Dược |
6.28 |
|
55 |
Trần Thị Ngọc Hà |
Nữ |
17/08/2006 |
Kinh |
Dược |
8.18 |
|
56 |
Trần Vũ Hà |
Nam |
15/07/2006 |
Kinh |
Dược |
7.17 |
|
57 |
Lê Thị Thanh Hải |
Nữ |
05/12/2006 |
Kinh |
Dược |
7.18 |
|
58 |
Trần Thị Kiều Hân |
Nữ |
06/07/2006 |
Kinh |
Dược |
9.27 |
|
59 |
Trương Ngọc Hân |
Nữ |
16/04/2006 |
Kinh |
Dược |
7.18 |
|
60 |
Trần Thị Ngọc Hân |
Nữ |
25/01/2006 |
Kinh |
Dược |
6.98 |
|
61 |
Lâm Ngọc Hân |
Nữ |
14/03/2006 |
Kinh |
Dược |
6.88 |
|
62 |
Dương Thị Ngoc Hân |
Nữ |
07/12/2006 |
Kinh |
Dược |
6.47 |
|
63 |
Nguyễn Nhật Hào |
Nam |
17/10/2006 |
Kinh |
Dược |
8.95 |
|
64 |
Quách Xuân Hào |
Nam |
31/08/2006 |
Kinh |
Dược |
8.83 |
|
65 |
Võ Như Hảo |
Nữ |
09/05/2006 |
Kinh |
Dược |
9.15 |
|
66 |
Lê Nhật Hạo |
Nam |
30/07/2006 |
Kinh |
Dược |
8.65 |
|
67 |
Phan Thanh Thu Hiền |
Nữ |
20/03/2006 |
Kinh |
Dược |
9.15 |
|
68 |
Lê Thị Mỹ Hiền |
Nữ |
27/10/2006 |
Kinh |
Dược |
7.18 |
|
69 |
Đặng Hòa Hiệp |
Nam |
05/05/2006 |
Kinh |
Dược |
7.97 |
|
70 |
Võ Văn Hoàng |
Nam |
16/07/2006 |
Kinh |
Dược |
8.58 |
|
71 |
Trần Duy Hoàng |
Nữ |
10/11/2005 |
Kinh |
Dược |
6.48 |
|
72 |
Nguyễn MInh Học |
Nam |
26/05/2006 |
Khmer |
Dược |
9.13 |
|
73 |
Trần Thị Bích Hồng |
Nữ |
09/04/2006 |
Kinh |
Dược |
8.18 |
|
74 |
Trần Thị Mỹ Huệ |
Nữ |
12/08/2006 |
Kinh |
Dược |
8.08 |
|
75 |
Lê Vủ Hưng |
Nam |
29/10/2006 |
Kinh |
Dược |
7.78 |
|
76 |
Lâm Thị Mỹ Hương |
Nữ |
10/10/2006 |
Kinh |
Dược |
7.28 |
|
77 |
Huỳnh Lý Hương |
Nữ |
26/02/1989 |
Hoa |
Dược |
6.62 |
|
78 |
Nguyễn Huy |
Nam |
12/03/2006 |
Kinh |
Dược |
8.58 |
|
79 |
Lê Nhựt Huy |
Nam |
06/08/2004 |
Kinh |
Dược |
7.45 |
|
80 |
Phan Lư Khánh Huy |
Nam |
03/09/2006 |
Kinh |
Dược |
6.75 |
|
81 |
Đàm Gia Huy |
Nam |
20/02/2006 |
Kinh |
Dược |
6.48 |
|
82 |
Trần Phước Huy |
Nam |
27/06/2006 |
Kinh |
Dược |
6.35 |
|
83 |
Trần Minh Huy |
Nam |
07/11/2005 |
Kinh |
Dược |
6.13 |
|
84 |
Trương Mỹ Huyền |
Nữ |
19/07/2005 |
Kinh |
Dược |
7.18 |
|
85 |
Nguyễn Như Huyền |
Nữ |
07/08/2006 |
Kinh |
Dược |
6.75 |
|
86 |
Trương Như Huỳnh |
Nữ |
15/03/2006 |
Kinh |
Dược |
8.25 |
|
87 |
Thạch Lý Huỳnh |
Nam |
22/02/1990 |
Khmer |
Dược |
6.10 |
|
88 |
Từ Nhật Hy |
Nữ |
02/09/2006 |
Kinh |
Dược |
8.55 |
|
89 |
Lâm Thị Kha |
Nữ |
24/04/2006 |
Khmer |
Dược |
7.92 |
|
90 |
Lê Duy Kha |
Nam |
04/10/2006 |
Kinh |
Dược |
7.55 |
|
91 |
Lê Phan Gia Khải |
Nam |
23/08/2006 |
Kinh |
Dược |
7.20 |
|
92 |
Danh Văn Khang |
Nam |
18/10/2006 |
Khmer |
Dược |
8.22 |
|
93 |
Dương Chí Khang |
Nam |
13/03/2006 |
Kinh |
Dược |
7.83 |
|
94 |
Nguyễn Tuấn Khang |
Nam |
21/04/2006 |
Kinh |
Dược |
7.57 |
|
95 |
Lâm Tuấn Khang |
Nam |
10/12/2006 |
Kinh |
Dược |
7.35 |
|
96 |
Đào Vĩ Khang |
Nam |
29/04/2006 |
Kinh |
Dược |
7.08 |
|
97 |
Trần Thuỵ Loan Khanh |
Nữ |
23/01/2006 |
Kinh |
Dược |
7.08 |
|
98 |
Tô Hoàng Khánh |
Nữ |
17/04/2006 |
Kinh |
Dược |
7.37 |
|
99 |
Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Nam |
18/04/2006 |
Kinh |
Dược |
8.35 |
|
100 |
Lê Khiêm |
Nam |
30/09/2006 |
Kinh |
Dược |
6.65 |
|
101 |
Trần Đăng khoa |
Nam |
14/12/2006 |
Kinh |
Dược |
8.57 |
|
102 |
Đặng Đồng Đăng Khoa |
Nam |
10/10/2006 |
Kinh |
Dược |
7.98 |
|
103 |
Huỳnh Đăng Khoa |
Nam |
17/05/2006 |
Kinh |
Dược |
7.88 |
|
104 |
Trương Đăng Khoa |
Nam |
20/10/2005 |
Kinh |
Dược |
7.50 |
|
105 |
Nguyễn Đăng Khôi |
Nam |
16/06/2006 |
Kinh |
Dược |
8.77 |
|
106 |
Phan Văn Khôi |
Nam |
29/05/2006 |
Kinh |
Dược |
7.73 |
|
107 |
Nguyễn Đình Khôi |
Nam |
15/03/2004 |
Kinh |
Dược |
7.15 |
|
108 |
Nguyễn Hoàng Khương |
Nam |
05/04/2006 |
Kinh |
Dược |
6.15 |
|
109 |
Nguyễn Chúc Khuyên |
Nữ |
09/04/2006 |
Kinh |
Dược |
7.97 |
|
110 |
Thạch Thị Vũ Khuyến |
Nữ |
21/01/2006 |
Khmer |
Dược |
6.57 |
|
111 |
Trần Thanh Kiên |
Nam |
26/04/2006 |
Kinh |
Dược |
8.08 |
|
112 |
Lư Trung Kiên |
Nam |
31/05/2006 |
Kinh |
Dược |
6.88 |
|
113 |
Huỳnh Tấn Kiệt |
Nam |
06/03/2006 |
Khmer |
Dược |
8.42 |
|
114 |
Lưu Anh Kiệt |
Nam |
12/08/2006 |
Kinh |
Dược |
7.48 |
|
115 |
Võ Thị Kiều |
Nữ |
08/12/2006 |
Kinh |
Dược |
8.37 |
|
116 |
Võ Thị Kiều Lam |
Nữ |
20/11/2006 |
Kinh |
Dược |
8.27 |
|
117 |
Trần Kim Lam |
Nữ |
10/11/2006 |
Kinh |
Dược |
8.28 |
|
118 |
Nguyễn Tuyết Lam |
Nữ |
28/09/2006 |
Kinh |
Dược |
6.58 |
|
119 |
Nguyễn Thị Ngọc Lánh |
Nữ |
18/11/2006 |
Kinh |
Dược |
6.87 |
|
120 |
Đỗ Huỳnh Lê |
Nữ |
31/07/2006 |
Kinh |
Dược |
8.33 |
|
121 |
Trần Thuý Liểu |
Nữ |
02/10/2006 |
Khmer |
Dược |
5.55 |
|
122 |
Lý Mỹ Linh |
Nữ |
14/02/2006 |
Khmer |
Dược |
8.72 |
|
123 |
Trần Thị yến Linh |
Nữ |
21/03/2006 |
Khmer |
Dược |
8.22 |
|
124 |
Phan Thị Yến Linh |
Nữ |
15/10/2005 |
Kinh |
Dược |
7.83 |
|
125 |
Trần Thùy Linh |
Nữ |
21/09/2006 |
Kinh |
Dược |
7.65 |
|
126 |
Bùi Khánh Linh |
Nữ |
26/01/2006 |
Kinh |
Dược |
7.15 |
|
127 |
Đồng Tuấn Linh |
Nam |
04/06/2001 |
Kinh |
Dược |
5.32 |
|
128 |
Võ Thị Kim Lĩnh |
Nữ |
27/09/2006 |
Kinh |
Dược |
8.07 |
|
129 |
Tăng Nguyễn Lisa |
Nữ |
20/12/2006 |
Khmer |
Dược |
9.42 |
|
130 |
Bùi Tấn Lộc |
Nam |
01/04/2006 |
Kinh |
Dược |
7.68 |
|
131 |
Võ Thị Thêm Lộc |
Nữ |
09/06/2006 |
Kinh |
Dược |
7.37 |
|
132 |
Nguyễn văn Lợi |
Nam |
05/10/2006 |
Kinh |
Dược |
7.37 |
|
133 |
Lê Nguyễn Ngọc Lụa |
Nữ |
02/06/2006 |
Kinh |
Dược |
6.98 |
|
134 |
Trần Nhật Luân |
Nam |
04/05/2006 |
Kinh |
Dược |
7.05 |
|
135 |
Thạch Hoàng Luận |
Nam |
17/11/2006 |
Khmer |
Dược |
7.03 |
|
136 |
Nguyễn Huy Lực |
Nam |
08/01/2006 |
Kinh |
Dược |
7.87 |
|
137 |
Huỳnh Tấn Lực |
Nam |
30/05/2006 |
Kinh |
Dược |
7.47 |
|
138 |
Trần Thị Cẩm Ly |
Nữ |
30/12/2006 |
Kinh |
Dược |
7.57 |
|
139 |
Huỳnh Trúc Ly |
Nữ |
27/06/2006 |
Kinh |
Dược |
7.48 |
|
140 |
Nguyễn Cẩm Ly |
Nữ |
16/02/2006 |
Kinh |
Dược |
7.15 |
|
141 |
Diệp Trúc Ly |
Nữ |
15/11/2004 |
Kinh |
Dược |
6.78 |
|
142 |
Võ Thị ÁI Mẫn |
Nữ |
17/01/2006 |
Kinh |
Dược |
7.97 |
|
143 |
Trần Thị Mẩn |
Nữ |
11/07/2006 |
Kinh |
Dược |
7.25 |
|
144 |
Võ Công Mạnh |
Nam |
26/11/2006 |
Kinh |
Dược |
7.47 |
|
145 |
Bành Tuyết Mi |
Nữ |
11/02/2006 |
Kinh |
Dược |
8.25 |
|
146 |
Trần Hoàng Mi |
Nữ |
27/04/2006 |
Kinh |
Dược |
6.18 |
|
147 |
Lý Đường Minh |
Nữ |
29/11/2006 |
Khmer |
Dược |
7.62 |
|
148 |
Lý Nhật Minh |
Nam |
20/10/2006 |
Kinh |
Dược |
7.92 |
|
149 |
Lê Quang Minh |
Nam |
18/07/2005 |
Kinh |
Dược |
7.58 |
|
150 |
Trương Kim Mơ |
Nữ |
10/05/2006 |
Kinh |
Dược |
8.98 |
|
151 |
Lê Thị Nhật My |
Nữ |
08/08/2006 |
Kinh |
Dược |
8.55 |
|
152 |
Trần Kiều My |
Nữ |
27/04/2006 |
Kinh |
Dược |
8.45 |
|
153 |
Đặng Ngha My |
Nữ |
15/11/2006 |
Kinh |
Dược |
8.18 |
|
154 |
Nguyễn Diễm My |
Nữ |
09/03/2006 |
Kinh |
Dược |
7.78 |
|
155 |
Hồ Thị Kiều My |
Nữ |
28/01/2006 |
Kinh |
Dược |
7.90 |
|
156 |
Nguyễn Ngọc Diễm My |
Nữ |
22/07/2006 |
Kinh |
Dược |
7.65 |
|
157 |
Hứa Thanh Diễm My |
Nữ |
08/10/2006 |
Kinh |
Dược |
7.77 |
|
158 |
Nguyễn Song Thảo My |
Nữ |
10/05/2006 |
Kinh |
Dược |
7.28 |
|
159 |
Trần Thảo My |
Nữ |
08/05/2006 |
Kinh |
Dược |
7.18 |
|
160 |
Khưu Ngân Mỹ |
Nữ |
16/09/2006 |
Hoa |
Dược |
8.32 |
|
161 |
Nguyễn Ngọc Mỹ |
Nữ |
25/09/2006 |
Kinh |
Dược |
7.68 |
|
162 |
Trần Nhật Nam |
Nam |
07/11/2006 |
Kinh |
Dược |
7.70 |
|
163 |
Trần Sơn Hoài Nam |
Nam |
21/05/2001 |
Khmer |
Dược |
7.63 |
|
164 |
Lê Cao Khánh Ngân |
Nữ |
09/05/2006 |
Kinh |
Dược |
8.18 |
|
165 |
Phạm Lý Kim Ngân |
Nữ |
10/09/2006 |
Kinh |
Dược |
7.08 |
|
166 |
Trần Thị Thuý Ngân |
Nữ |
23/10/2006 |
Khmer |
Dược |
6.73 |
|
167 |
Nguyễn Thị Bích Ngân |
Nữ |
04/08/2006 |
Kinh |
Dược |
6.67 |
|
168 |
Mai Tuyết Ngân |
Nữ |
06/11/2006 |
Kinh |
Dược |
6.67 |
|
169 |
Nguyễn Ngọc Kim Ngân |
Nữ |
30/07/2006 |
Kinh |
Dược |
6.68 |
|
170 |
Đặng Ngọc Nghi |
Nam |
26/07/2006 |
Kinh |
Dược |
7.77 |
|
171 |
Hà Lưu Phương Nghi |
Nữ |
01/06/2006 |
Kinh |
Dược |
7.78 |
|
172 |
Bùi Ngọc Thảo Nghi |
Nữ |
04/04/2006 |
Kinh |
Dược |
7.18 |
|
173 |
Phan Văn Nghĩa |
Nam |
09/06/2006 |
Khmer |
Dược |
6.17 |
|
174 |
Phạm Chí Nghiệp |
Nam |
05/08/2006 |
Kinh |
Dược |
7.88 |
|
175 |
Nguyễn Thanh Ngoãn |
Nam |
17/01/2006 |
Kinh |
Dược |
7.75 |
|
176 |
Nguyễn Khánh Ngọc |
Nữ |
18/10/2005 |
Kinh |
Dược |
8.57 |
|
177 |
Nguyễn Tú Ngọc |
Nữ |
21/02/2006 |
Kinh |
Dược |
8.17 |
|
178 |
Hoàng Bảo Ngọc |
Nữ |
10/02/2006 |
Kinh |
Dược |
7.55 |
|
179 |
Lý Bảo Ngọc |
Nữ |
01/01/2006 |
Kinh |
Dược |
7.65 |
|
180 |
Võ Tiểu Ngọc |
Nữ |
14/08/2004 |
Kinh |
Dược |
7.48 |
|
181 |
Dương Mỹ Ngọc |
Nữ |
31/08/2006 |
Kinh |
Dược |
7.38 |
|
182 |
Lâm Bảo Ngọc |
Nữ |
18/03/2006 |
Kinh |
Dược |
7.20 |
|
183 |
Nguyễn Ánh Ngọc |
Nữ |
03/05/2006 |
Kinh |
Dược |
6.67 |
|
184 |
Đoàn Ngô Hiến Ngọc |
Nữ |
19/07/2006 |
Kinh |
Dược |
6.58 |
|
185 |
Cam Bích Ngọc |
Nữ |
10/10/2006 |
Kinh |
Dược |
6.33 |
|
186 |
Đoàn Ngô Hiếu Ngọc |
Nữ |
19/07/2006 |
Kinh |
Dược |
5.48 |
|
187 |
Nguyễn Kim Nguyên |
Nữ |
14/02/2006 |
Kinh |
Dược |
8.47 |
|
188 |
Dương Chí Nguyện |
Nam |
17/10/2006 |
Kinh |
Dược |
7.82 |
|
189 |
Nguyễn Phan Như Nguyệt |
Nữ |
28/06/2006 |
Kinh |
Dược |
6.77 |
|
190 |
Mã Trang Nhã |
Nữ |
12/01/2006 |
Kinh |
Dược |
8.32 |
|
191 |
Thạch Thị Hồng Nhã |
Nữ |
21/02/2006 |
Khmer |
Dược |
8.72 |
|
192 |
Bùi Hữu Nhân |
Nam |
07/04/1996 |
Kinh |
Dược |
7.98 |
|
193 |
Lâm Hoàng Nhân |
Nam |
17/02/2005 |
Khmer |
Dược |
6.65 |
|
194 |
Trương Hoàng Nhất |
Nam |
17/07/2006 |
Kinh |
Dược |
7.05 |
|
195 |
Tô Minh Nhật |
Nam |
27/04/2006 |
Kinh |
Dược |
8.85 |
|
196 |
Danh Thị Yến Nhi |
Nữ |
05/11/2006 |
Khmer |
Dược |
8.75 |
|
197 |
Nguyễn Ngọc Nhi |
Nữ |
01/03/2006 |
Kinh |
Dược |
8.67 |
|
198 |
Trần Thị Yến Nhi |
Nữ |
04/02/2006 |
Kinh |
Dược |
8.25 |
|
199 |
Trần Mộng Nhi |
Nữ |
12/08/2006 |
Kinh |
Dược |
8.12 |
|
200 |
Nguyễn Thị Yến Nhi |
Nữ |
30/04/2006 |
Kinh |
Dược |
8.38 |
|
201 |
Nguyễn Ngọc Nhi |
Nữ |
03/07/2006 |
Kinh |
Dược |
8.28 |
|
202 |
Lý Hồng Nhi |
Nữ |
10/05/2006 |
Khmer |
Dược |
7.52 |
|
203 |
Dương Thị Yến Nhi |
Nữ |
01/05/2006 |
Kinh |
Dược |
7.68 |
|
204 |
Nguyễn Huỳnh Giáng Nhi |
Nữ |
24/04/2006 |
Kinh |
Dược |
7.18 |
|
205 |
Trần Tuyết Nhi |
Nữ |
28/11/2006 |
Hoa |
Dược |
6.88 |
|
206 |
Trần Xuân Nhi |
Nữ |
06/11/2006 |
Kinh |
Dược |
6.68 |
|
207 |
Phạm Thị Thảo Nhi |
Nữ |
10/05/2003 |
Kinh |
Dược |
6.43 |
|
208 |
Thạch Thị Mỹ Nhiên |
Nữ |
30/11/2006 |
Khmer |
Dược |
9.28 |
|
209 |
Kim Thị Nhiên |
Nữ |
09/07/2006 |
Khmer |
Dược |
8.15 |
|
210 |
Nguyễn Thị Mỹ Nhiên |
Nữ |
18/08/2006 |
Kinh |
Dược |
5.93 |
|
211 |
Đồng Minh Nhiểu |
Nam |
15/04/2006 |
Kinh |
Dược |
7.57 |
|
212 |
Nguyễn Minh Nhớ |
Nam |
14/03/2006 |
Kinh |
Dược |
6.67 |
|
213 |
Dương Thị Nhu |
Nữ |
24/12/2006 |
Khmer |
Dược |
8.32 |
|
214 |
Nguyễn Quỳnh Như |
Nữ |
30/05/2006 |
Kinh |
Dược |
8.18 |
|
215 |
Lâm Tâm Như |
Nữ |
08/01/2006 |
Kinh |
Dược |
8.08 |
|
216 |
Trần Tố Như |
Nữ |
25/01/2006 |
Kinh |
Dược |
7.88 |
|
217 |
Trần Ngọc Như |
Nữ |
09/02/2006 |
Kinh |
Dược |
7.78 |
|
218 |
Trần Lâm Như |
Nữ |
04/11/2006 |
Kinh |
Dược |
7.35 |
|
219 |
Trương Ý Như |
Nữ |
22/05/2006 |
Kinh |
Dược |
7.25 |
|
220 |
Đặng Huỳnh Như |
Nữ |
15/02/2006 |
Kinh |
Dược |
7.45 |
|
221 |
Lâm Thị Cẩm Như |
Nữ |
01/01/2005 |
Kinh |
Dược |
6.95 |
|
222 |
Lý Huỳnh Như |
Nữ |
20/12/2006 |
Kinh |
Dược |
7.28 |
|
223 |
Trần Thảo Như |
Nữ |
03/12/2005 |
Kinh |
Dược |
6.68 |
|
224 |
Trần Ngọc Tố Như |
Nữ |
30/12/2006 |
Kinh |
Dược |
6.98 |
|
225 |
Sơn Thị Như |
Nữ |
03/01/2006 |
Khmer |
Dược |
9.52 |
|
226 |
Trần Kim Nhung |
Nữ |
15/08/2006 |
Kinh |
Dược |
7.28 |
|
227 |
Lê Chí Nhựt |
Nam |
27/02/2006 |
Kinh |
Dược |
6.28 |
|
228 |
Nguyễn Thị Hồng Nhuyễn |
Nữ |
29/10/2006 |
Kinh |
Dược |
8.18 |
|
229 |
Vanh Thị Mỹ Oanh |
Nữ |
28/10/2006 |
Khmer |
Dược |
7.62 |
|
230 |
Đoàn Tấn Phát |
Nam |
20/03/2006 |
Hoa |
Dược |
8.65 |
|
231 |
Lê Tấn Phát |
Nam |
08/08/2006 |
Kinh |
Dược |
8.18 |
|
232 |
Trần Tấn Phát |
Nam |
10/12/2006 |
Kinh |
Dược |
8.08 |
|
233 |
Hồ Nhật Phi |
Nam |
06/02/2006 |
Kinh |
Dược |
7.25 |
|
234 |
Lê Trọng Phú |
Nam |
21/08/2006 |
Kinh |
Dược |
5.92 |
|
235 |
Trần Trọng Phúc |
Nam |
12/06/2006 |
Kinh |
Dược |
8.68 |
|
236 |
Trần Văn Phúc |
Nam |
18/07/2006 |
Kinh |
Dược |
7.45 |
|
237 |
Huỳnh Trọng Phúc |
Nam |
14/06/2006 |
Kinh |
Dược |
7.27 |
|
238 |
Lý Thảo Phương |
Nữ |
30/06/2006 |
Kinh |
Dược |
8.48 |
|
239 |
Trần Thị Lan Phương |
Nữ |
04/10/2006 |
Kinh |
Dược |
6.78 |
|
240 |
Tăng Mỹ Quân |
Nam |
07/01/2006 |
Hoa |
Dược |
7.58 |
|
241 |
Bành Ngọc Quân |
Nữ |
26/08/2006 |
Kinh |
Dược |
6.88 |
|
242 |
Huỳnh Tố Quế |
Nữ |
12/10/2006 |
Kinh |
Dược |
6.98 |
|
243 |
Trần Gia Quý |
Nam |
14/05/2006 |
Kinh |
Dược |
7.82 |
|
244 |
Lâm Thị Tú Quyên |
Nữ |
19/01/2006 |
Khmer |
Dược |
9.32 |
|
245 |
Trần Ngọc Bảo Quyên |
Nữ |
02/11/2006 |
Khmer |
Dược |
8.32 |
|
246 |
Phạm Hồng Quyên |
Nữ |
30/06/2006 |
Kinh |
Dược |
7.35 |
|
247 |
Lâm Thị Trúc Quyên |
Nữ |
16/04/2006 |
Kinh |
Dược |
7.58 |
|
248 |
Trần Thị Tú Quyển |
Nữ |
30/04/2006 |
Kinh |
Dược |
7.97 |
|
249 |
Lý Thị Trúc Quỳnh |
Nữ |
19/09/2006 |
Kinh |
Dược |
8.08 |
|
250 |
Huỳnh Lý Quỳnh |
Nam |
26/06/2006 |
Kinh |
Dược |
7.68 |
|
251 |
Đặng Cống Quỳnh |
Nam |
09/02/1992 |
Kinh |
Dược |
7.47 |
|
252 |
Sử Tú Quỳnh |
Nữ |
12/04/2006 |
Kinh |
Dược |
7.38 |
|
253 |
Sơn Thị Thuý Quỳnh |
Nữ |
10/11/2004 |
Khmer |
Dược |
6.68 |
|
254 |
Trần Quang Sang |
Nam |
28/07/2006 |
Kinh |
Dược |
7.35 |
|
255 |
Thạch Thị Ry Ta |
Nữ |
20/01/2006 |
Khmer |
Dược |
8.32 |
|
256 |
Lưu Thanh Tâm |
Nữ |
02/04/2006 |
Hoa |
Dược |
7.68 |
|
257 |
Trần Lê Thiên Tân |
Nam |
15/03/2005 |
Kinh |
Dược |
7.78 |
|
258 |
Kim Thị Ngọc Thanh |
Nữ |
29/06/2004 |
Khmer |
Dược |
7.98 |
|
259 |
Nguyễn Thị Kim Thảo |
Nữ |
01/02/2006 |
Kinh |
Dược |
8.18 |
|
260 |
Trần Quách Ngọc Thảo |
Nữ |
02/11/2006 |
Kinh |
Dược |
7.95 |
|
261 |
Trương Thanh Thảo |
Nữ |
11/02/2006 |
Kinh |
Dược |
7.55 |
|
262 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
Nữ |
07/10/2004 |
Kinh |
Dược |
6.40 |
|
263 |
Trần Văn Bé Thêm |
Nam |
06/12/2006 |
Kinh |
Dược |
7.47 |
|
264 |
Nguyễn Anh Thi |
Nữ |
14/12/2006 |
Kinh |
Dược |
6.78 |
|
265 |
Đỗ Phương Thịnh |
Nam |
09/11/2002 |
Kinh |
Dược |
7.27 |
|
266 |
Nguyễn Thị Yến Thơ |
Nữ |
07/09/2006 |
Kinh |
Dược |
7.47 |
|
267 |
Đinh Thị Hồng Thơ |
Nữ |
25/08/2006 |
Kinh |
Dược |
7.37 |
|
268 |
Võ Thị Anh Thơ |
Nữ |
06/08/2006 |
Kinh |
Dược |
6.67 |
|
269 |
Nguyễn Thị Bé Thơ |
Nữ |
05/05/2005 |
Kinh |
Dược |
6.05 |
|
270 |
Lâm Ngọc Thơ |
Nữ |
02/09/2006 |
Kinh |
Dược |
5.53 |
|
271 |
Mai Thị Thơi |
Nữ |
20/09/2006 |
Kinh |
Dược |
7.37 |
|
272 |
Lê Ngọc Thu |
Nữ |
10/11/2006 |
Kinh |
Dược |
6.98 |
|
273 |
Nguyễn Minh Thư |
Nữ |
17/06/2006 |
Kinh |
Dược |
8.47 |
|
274 |
Triệu Hà Minh Thư |
Nữ |
23/03/2006 |
Hoa |
Dược |
7.95 |
|
275 |
Nguyễn Thị Anh Thư |
Nữ |
14/10/2006 |
Kinh |
Dược |
7.67 |
|
276 |
Nguyễn Huỳnh Ngọc Thư |
Nữ |
09/05/2006 |
Kinh |
Dược |
7.72 |
|
277 |
Lâm Dương Anh Thư |
Nữ |
12/06/2006 |
Kinh |
Dược |
7.68 |
|
278 |
Huỳnh Thị Anh Thư |
Nữ |
29/03/2006 |
Kinh |
Dược |
7.58 |
|
279 |
Lưu Thị Anh Thư |
Nữ |
29/09/2006 |
Kinh |
Dược |
7.37 |
|
280 |
Trần Anh Thư |
Nữ |
01/05/2006 |
Kinh |
Dược |
7.07 |
|
281 |
Đoàn Minh Thư |
Nữ |
11/11/2006 |
Kinh |
Dược |
6.78 |
|
282 |
Nguyễn Minh Thư |
Nữ |
08/07/2006 |
Kinh |
Dược |
7.02 |
|
283 |
Lê Minh Thư |
Nam |
24/10/2005 |
Kinh |
Dược |
6.58 |
|
284 |
Lưu Anh Thư |
Nữ |
28/08/2006 |
Kinh |
Dược |
5.88 |
|
285 |
Tào Minh Thuận |
Nam |
08/12/2006 |
Kinh |
Dược |
6.65 |
|
286 |
Đỗ Nguyễn Ngọc Thuý |
Nữ |
16/09/2006 |
Kinh |
Dược |
6.92 |
|
287 |
Dư Bích Thuỳ |
Nữ |
11/05/2006 |
Khmer |
Dược |
8.62 |
|
288 |
Nguyễn Xuân Thùy |
Nữ |
12/09/2006 |
Kinh |
Dược |
8.55 |
|
289 |
Nguyễn Thanh Thùy |
Nữ |
15/09/2006 |
Kinh |
Dược |
7.58 |
|
290 |
Võ Quỳnh Thy |
Nữ |
12/07/2006 |
Kinh |
Dược |
9.17 |
|
291 |
Phạm Huỳnh Kiều Tiên |
Nữ |
21/11/2006 |
Kinh |
Dược |
8.15 |
|
292 |
Hứa Trần Minh Tiến |
Nam |
01/12/2006 |
Kinh |
Dược |
7.48 |
|
293 |
Nguyễn Đất Tiến |
Nam |
15/03/2006 |
Kinh |
Dược |
6.82 |
|
294 |
Danh Võ Ngọc Tiệp |
Nữ |
06/09/2006 |
Khmer |
Dược |
9.52 |
|
295 |
Thái Kim Tỏa |
Nữ |
22/02/2006 |
Kinh |
Dược |
8.15 |
|
296 |
Đái Cao Toàn |
Nam |
30/10/2006 |
Hoa |
Dược |
7.82 |
|
297 |
Trương Thanh Toàn |
Nam |
09/09/2006 |
Kinh |
Dược |
6.78 |
|
298 |
Phạm Quỳnh Trân |
Nữ |
18/08/2006 |
Kinh |
Dược |
6.17 |
|
299 |
Đỗ Nguyễn Vân Trang |
Nữ |
12/06/2006 |
Kinh |
Dược |
9.27 |
|
300 |
Nguyễn Thuỳ Trang |
Nữ |
07/02/2006 |
Kinh |
Dược |
7.17 |
|
301 |
Mai Thuỳ Trang |
Nữ |
02/11/1993 |
Kinh |
Dược |
6.52 |
|
302 |
Bùi Thị Ngọc Trăng |
Nữ |
07/02/2006 |
Kinh |
Dược |
8.75 |
|
303 |
Huỳnh Minh Trí |
Nam |
19/05/2006 |
Hoa |
Dược |
7.42 |
|
304 |
Ngô Phúc Trí |
Nam |
07/11/2006 |
Hoa |
Dược |
7.65 |
|
305 |
Nguyễn Minh Triết |
Nam |
04/07/2006 |
Kinh |
Dược |
7.98 |
|
306 |
Đặng Mộng Trinh |
Nữ |
24/11/2006 |
Kinh |
Dược |
7.87 |
|
307 |
Nguyễn Thanh Trúc |
Nữ |
27/04/2006 |
Kinh |
Dược |
7.48 |
|
308 |
Đinh Thanh Trúc |
Nữ |
16/04/2006 |
Kinh |
Dược |
7.42 |
|
309 |
Dương Quốc Trung |
Nam |
22/10/2006 |
Kinh |
Dược |
8.18 |
|
310 |
Huỳnh Trương |
Nam |
28/07/2006 |
Kinh |
Dược |
8.55 |
|
311 |
Nguyễn Lâm Trường |
Nam |
03/08/2006 |
Kinh |
Dược |
8.07 |
|
312 |
Phạm Đăng Trường |
Nam |
08/11/2006 |
Kinh |
Dược |
8.05 |
|
313 |
Nguyễn Minh Trường |
Nam |
16/11/2006 |
Kinh |
Dược |
7.48 |
|
314 |
Nguyễn Thị Cẩm Tú |
Nữ |
06/07/2006 |
Kinh |
Dược |
8.47 |
|
315 |
Phạm Thị Cẩm Tú |
Nữ |
09/11/2006 |
Kinh |
Dược |
7.88 |
|
316 |
Nguyễn Thị Cát Tường |
Nữ |
23/01/2006 |
Kinh |
Dược |
7.88 |
|
317 |
Nguyễn Thị Bích Tuyền |
Nữ |
30/07/2006 |
Kinh |
Dược |
7.47 |
|
318 |
Trần Thị Ánh Tuyết |
Nữ |
17/04/2006 |
Kinh |
Dược |
6.23 |
|
319 |
Nguyễn Thanh Vi |
Nữ |
17/02/2006 |
Kinh |
Dược |
8.28 |
|
320 |
Lê Trúc Tường Vi |
Nữ |
27/11/2006 |
Kinh |
Dược |
7.57 |
|
321 |
Trần Chí Viễn |
Nam |
08/03/2006 |
Kinh |
Dược |
7.35 |
|
322 |
Bùi Vạn Phương Việt |
Nam |
28/07/2004 |
Kinh |
Dược |
6.27 |
|
323 |
Triệu Đoan Vũ |
Nam |
06/03/2006 |
Hoa |
Dược |
8.42 |
|
324 |
Trang Thanh Minh Vương |
Nam |
20/09/2006 |
Kinh |
Dược |
8.48 |
|
325 |
Nguyễn Ngọc Hạ Vy |
Nữ |
17/06/2006 |
Kinh |
Dược |
8.15 |
|
326 |
Lê Tường Vy |
Nữ |
18/03/2006 |
Kinh |
Dược |
8.27 |
|
327 |
Dương Diễm Vy |
Nữ |
24/08/2006 |
Kinh |
Dược |
8.38 |
|
328 |
Trịnh Kiều Vy |
Nữ |
09/12/2006 |
Kinh |
Dược |
7.82 |
|
329 |
Võ Yến Vy |
Nữ |
17/09/2006 |
Kinh |
Dược |
7.45 |
|
330 |
Huỳnh Thuý Vy |
Nữ |
30/05/2006 |
Kinh |
Dược |
7.25 |
|
331 |
Trương Nhã Vy |
Nữ |
07/04/2006 |
Kinh |
Dược |
7.38 |
|
332 |
Kim Thuý Vy |
Nữ |
02/11/2005 |
Khmer |
Dược |
6.55 |
|
333 |
Trần Yến Vy |
Nữ |
08/11/2006 |
Kinh |
Dược |
6.18 |
|
334 |
Nguyễn Khánh Vỹ |
Nữ |
05/10/2006 |
Kinh |
Dược |
6.98 |
|
335 |
Giả Triều Vỷ |
Nam |
09/09/2006 |
Kinh |
Dược |
7.78 |
|
336 |
Lương Thị Kim Ý |
Nữ |
17/05/2005 |
Kinh |
Dược |
8.08 |
|
337 |
Trần Thị Như Ý |
Nữ |
03/07/2006 |
Kinh |
Dược |
7.97 |
|
338 |
Huỳnh Như ý |
Nữ |
11/06/2006 |
Kinh |
Dược |
7.87 |
|
339 |
Nguyễn Dương Như Ý |
Nữ |
18/08/2006 |
Kinh |
Dược |
7.85 |
|
340 |
Tô Như Ý |
Nữ |
01/01/2006 |
Kinh |
Dược |
7.78 |
|
341 |
Nguyễn Như Ý |
Nữ |
29/05/2006 |
Kinh |
Dược |
7.78 |
|
342 |
Phạm Thị Ngọc Như Ý |
Nữ |
29/03/2006 |
Kinh |
Dược |
7.57 |
|
343 |
Phạm Khả Ý |
Nữ |
19/02/2006 |
Kinh |
Dược |
7.18 |
|
344 |
Trần Như Ý |
Nữ |
07/08/2006 |
Kinh |
Dược |
6.58 |
|
345 |
Nguyễn Như Ý |
Nữ |
24/06/2005 |
Kinh |
Dược |
6.55 |
|
346 |
Tăng Thanh Như Ý |
Nữ |
08/04/2006 |
Kinh |
Dược |
6.88 |
|
347 |
Võ Tường Như Ý |
Nữ |
23/12/2006 |
Kinh |
Dược |
6.72 |
|
348 |
Nguyễn Thị Như Ý |
Nữ |
25/10/2006 |
Kinh |
Dược |
6.08 |
|
349 |
Nguyễn Dương Như Ý |
Nữ |
18/08/2006 |
Kinh |
Dược |
7.58 |
|
350 |
Đoàn Thị Lan Anh |
Nữ |
24/06/2006 |
Kinh |
Điều dưỡng |
8.67 |
|
351 |
Trần Thanh Điền |
Nam |
27/03/2006 |
Kinh |
Điều dưỡng |
7.57 |
|
352 |
Trần Mỹ Ái |
Nữ |
14/04/2006 |
Kinh |
Điều dưỡng |
8.05 |
|
353 |
Nguyễn Thị Nhã Ái |
Nữ |
27/10/2006 |
Kinh |
Điều dưỡng |
7.55 |
|
354 |
Trương Khả Ái |
Nữ |
26/07/2006 |
Kinh |
Điều dưỡng |
7.62 |
|
355 |
Nguyễn Đức Ái |
Nữ |
16/11/2006 |
Kinh |
Điều dưỡng |
7.28 |
|
356 |
Lê Trần Quỳnh Anh |
Nữ |
02/02/2006 |
Kinh |
Điều dưỡng |
8.18 |
|
357 |
Thạch Thị Tú Anh |
Nữ |
16/11/2005 |
Khmer |
Điều dưỡng |
7.72 |
|
358 |
Nguyễn Thị Lan Anh |
Nữ |
15/05/2006 |
Kinh |
Điều dưỡng |
7.47 |
|
359 |
Nguyễn Tú Anh |
Nữ |
18/12/2006 |
Kinh |
Điều dưỡng |
7.05 |
|
360 |
Danh Thị Ngọc Anh |
Nữ |
04/01/2006 |
Khmer |
Điều dưỡng |
7.25 |
|
361 |
Trần Chí Bảo |
Nam |
19/03/2006 |
Khmer |
Điều dưỡng |
7.92 |
|
362 |
Đinh Thị Hồng Cẩm |
Nữ |
10/05/2006 |
Kinh |
Điều dưỡng |
7.78 |
|
363 |
Dương Thị Bích Chi |
Nữ |
06/09/2006 |
Kinh |
Điều dưỡng |
7.48 |
|
364 |
Lưu Ngọc Chúc |
Nữ |
23/11/2006 |
Kinh |
Điều dưỡng |
5.52 |
|
365 |
Lâm Thành Công |
Nam |
07/01/2006 |
Hoa |
Điều dưỡng |
7.62 |
|
366 |
Thạch Hải Đăng |
Nam |
05/12/2006 |
Khmer |
Điều dưỡng |
7.10 |
|
367 |
Khưu Thành Danh |
Nam |
04/02/2006 |
Kinh |
Điều dưỡng |
7.52 |
|
368 |
Bùi Văn Để |
Nam |
27/08/2006 |
Kinh |
Điều dưỡng |
9.55 |
|
369 |
Bùi Hoàng Đệ |
Nam |
03/09/2005 |
Kinh |
Điều dưỡng |
7.52 |
|
370 |
Dương Thị Thuý Di |
Nữ |
01/07/2006 |
Kinh |
Điều dưỡng |
6.25 |
|
371 |
Thạch Thanh Điền |
Nam |
01/01/2003 |
Khmer |
Điều dưỡng |
6.22 |
|
372 |
Bùi Văn Dình |
Nam |
11/09/2006 |
Kinh |
Điều dưỡng |
6.97 |
|
373 |
Lê Thị Ngọc Đính |
Nữ |
07/06/2006 |
Kinh |
Điều dưỡng |
7.47 |
|
374 |
Huỳnh Gia Dung |
Nữ |
09/09/2006 |
Kinh |
Điều dưỡng |
7.38 |
|
375 |
Bùi Thuỳ Dung |
Nữ |
18/03/2006 |
Kinh |
Điều dưỡng |
6.25 |
|
376 |
Lê Thuỳ Dung |
Nữ |
08/06/1997 |
Kinh |
Điều dưỡng |
5.65 |
|
377 |
Trần Thảo Duy |
Nữ |
08/11/2006 |
Khmer |
Điều dưỡng |
8.72 |
|
378 |
Đồng Khánh Duy |
Nam |
02/07/2006 |
Kinh |
Điều dưỡng |
7.98 |
|
379 |
Nguyễn Cẩm Duy |
Nữ |
31/03/2006 |
Kinh |
Điều dưỡng |
7.80 |
|
380 |
Huỳnh Phương Duy |
Nữ |
10/04/2006 |
Kinh |
Điều dưỡng |
7.17 |
|
381 |
Lý Thị Duyên |
Nữ |
15/07/2006 |
Kinh |
Điều dưỡng |
5.35 |
|
382 |
Nguyễn Thị Cẩm Giang |
Nữ |
18/09/2006 |
Kinh |
Điều dưỡng |
8.87 |
|
383 |
Nguyễn Kim Gọn |
Nữ |
17/09/2003 |
Kinh |
Điều dưỡng |
5.68 |
|
384 |
Tăng Thị Thuý Hà |
Nữ |
10/01/2005 |
Khmer |
Điều dưỡng |
8.55 |
|
385 |
Mộc Vũ Hải |
Nam |
18/05/2002 |
Kinh |
Điều dưỡng |
6.45 |
|
386 |
Trần Ngọc Hân |
Nữ |
08/03/2006 |
Hoa |
Điều dưỡng |
7.02 |
|
387 |
Phan Thị Ngọc Hân |
Nữ |
11/06/2006 |
Kinh |
Điều dưỡng |
6.17 |
|
388 |
Nguyễn Ngọc Hân |
Nữ |
31/12/2000 |
Kinh |
Điều dưỡng |
6.12 |
|
389 |
Khương Dương Nhật Hào |
Nam |
03/08/2006 |
Kinh |
Điều dưỡng |
7.58 |
|
390 |
Huỳnh Nam Hi |
Nam |
20/09/2006 |
Kinh |
Điều dưỡng |
7.98 |
|
391 |
Thạch Thị Hiền |
Nữ |
06/05/2006 |
Khmer |
Điều dưỡng |
7.92 |
|
392 |
Ngô Bạc Hiền |
Nam |
01/04/2006 |
Hoa |
Điều dưỡng |
7.48 |
|
393 |
Võ Thị Diệu Hiền |
Nữ |
09/04/2006 |
Kinh |
Điều dưỡng |
7.28 |
|
394 |
Trần Minh Hiếu |
Nam |
05/11/2006 |
Kinh |
Điều dưỡng |
6.77 |
|
395 |
Trần Hồng Huệ |
Nữ |
20/01/2006 |
Kinh |
Điều dưỡng |
8.87 |
|
396 |
Nguyễn Hoàng Huy |
Nam |
23/02/2006 |
Kinh |
Điều dưỡng |
7.17 |
|
397 |
Nguyễn Thị Ngọc Huyền |
Nữ |
10/05/2006 |
Kinh |
Điều dưỡng |
8.97 |
|
398 |
Lê Mỹ Huyền |
Nữ |
08/05/2005 |
Kinh |
Điều dưỡng |
6.88 |
|
399 |
Huỳnh Như Huỳnh |
Nữ |
17/09/2006 |
Kinh |
Điều dưỡng |
8.45 |
|
400 |
Trần Diễm Huỳnh |
Nữ |
30/12/2006 |
Kinh |
Điều dưỡng |
7.88 |
|
401 |
Mã Tuấn Kha |
Nữ |
24/06/2006 |
Kinh |
Điều dưỡng |
7.15 |
|
402 |
Nguyễn Vũ Khanh |
Nam |
10/06/2006 |
Kinh |
Điều dưỡng |
6.92 |
|
403 |
Nguyễn Hồ Ngọc Khánh |
Nữ |
12/01/2006 |
Kinh |
Điều dưỡng |
7.57 |
|
404 |
Trương Hoàng Khiêm |
Nam |
21/11/2006 |
Kinh |
Điều dưỡng |
8.20 |
|
405 |
Trần Ninh kiều |
Nữ |
12/05/2006 |
Kinh |
Điều dưỡng |
7.68 |
|
406 |
Thạch Hiếu Kỳ |
Nam |
14/11/2006 |
Khmer |
Điều dưỡng |
7.83 |
|
407 |
Nguyễn Trúc Lam |
Nữ |
10/03/2006 |
Kinh |
Điều dưỡng |
7.68 |
|
408 |
Trang Chúc Lam |
Nữ |
28/08/2005 |
Kinh |
Điều dưỡng |
7.38 |
|
409 |
Lã Thị Kim Liên |
Nữ |
16/01/2006 |
Kinh |
Điều dưỡng |
5.63 |
|
410 |
Huỳnh Phương Linh |
Nữ |
03/08/2006 |
Kinh |
Điều dưỡng |
8.70 |
|
411 |
Huỳnh Thị Gia Linh |
Nữ |
20/04/2006 |
Kinh |
Điều dưỡng |
7.92 |
|
412 |
Huỳnh Trí Lộc |
Nam |
13/01/2006 |
Kinh |
Điều dưỡng |
8.47 |
|
413 |
Mai Tấn Lợi |
Nam |
11/06/2006 |
Kinh |
Điều dưỡng |
7.08 |
|
414 |
Huỳnh Ngọc Lụa |
Nữ |
07/01/2006 |
Kinh |
Điều dưỡng |
7.75 |
|
415 |
Lý Thảo Ly |
Nữ |
08/04/2005 |
Kinh |
Điều dưỡng |
6.67 |
|
416 |
Phạm Công Lý |
Nam |
16/06/2006 |
Kinh |
Điều dưỡng |
7.18 |
|
417 |
Bành Tuyết Minh |
Nữ |
27/11/2006 |
Kinh |
Điều dưỡng |
6.88 |
|
418 |
Nguyễn Thị Mịnh |
Nữ |
12/07/2006 |
Kinh |
Điều dưỡng |
7.20 |
|
419 |
Huỳnh Thị Diễm My |
Nữ |
26/08/2006 |
Kinh |
Điều dưỡng |
7.85 |
|
420 |
Nguyễn Triệu My |
Nữ |
31/10/2006 |
Kinh |
Điều dưỡng |
8.08 |
|
421 |
Võ Thuý My |
Nữ |
27/10/2006 |
Kinh |
Điều dưỡng |
7.52 |
|
422 |
Trần Thị Diểm My |
Nữ |
12/09/2004 |
Kinh |
Điều dưỡng |
7.17 |
|
423 |
Giã Thị Trúc My |
Nữ |
24/10/2006 |
Kinh |
Điều dưỡng |
6.38 |
|
424 |
Trương Kim Mỹ |
Nữ |
10/03/2006 |
Kinh |
Điều dưỡng |
7.48 |
|
425 |
Tăng Thị Thúy Nga |
Nữ |
12/03/2003 |
Kinh |
Điều dưỡng |
7.47 |
|
426 |
Trần Thuý Ngân |
Nữ |
25/12/2006 |
Kinh |
Điều dưỡng |
8.28 |
|
427 |
Lý Hồng Ngân |
Nữ |
02/06/2006 |
Kinh |
Điều dưỡng |
7.85 |
|
428 |
Hồ Kim Ngân |
Nữ |
17/10/2006 |
Kinh |
Điều dưỡng |
7.48 |
|
429 |
Nguyễn Xuân Ngân |
Nữ |
15/06/2006 |
Kinh |
Điều dưỡng |
6.98 |
|
430 |
Võ Diễm Nghi |
Nữ |
19/11/2001 |
Hoa |
Điều dưỡng |
7.52 |
|
431 |
Trương Bảo Nghi |
Nữ |
23/06/2006 |
Kinh |
Điều dưỡng |
7.35 |
|
432 |
Nguyễn Văn Nghĩa |
Nam |
30/11/2006 |
Kinh |
Điều dưỡng |
6.47 |
|
433 |
Nguyễn Như Ngọc |
Nữ |
25/06/2006 |
Kinh |
Điều dưỡng |
7.35 |
|
434 |
Lê Thị Bé Ngọc |
Nữ |
25/08/2004 |
Kinh |
Điều dưỡng |
7.25 |
|
435 |
Phạm Hồng Ngọc |
Nữ |
04/08/2006 |
Kinh |
Điều dưỡng |
7.38 |
|
436 |
Nguyễn Bích Ngọc |
Nữ |
01/01/1970 |
Kinh |
Điều dưỡng |
7.38 |
|
437 |
Nguyễn Thuý Ngọc |
Nữ |
25/11/2006 |
Kinh |
Điều dưỡng |
7.18 |
|
438 |
Mai Bảo Ngọc |
Nữ |
10/08/2006 |
Kinh |
Điều dưỡng |
6.45 |
|
439 |
Võ Gia Nguyễn |
Nam |
10/06/2004 |
Kinh |
Điều dưỡng |
6.35 |
|
440 |
Phan Thanh Nhã |
Nam |
02/05/2006 |
Kinh |
Điều dưỡng |
6.07 |
|
441 |
Dương Ngọc Nhi |
Nữ |
14/10/2006 |
Hoa |
Điều dưỡng |
7.82 |
|
442 |
Trần Nhựt nhi |
Nữ |
28/01/2005 |
Kinh |
Điều dưỡng |
8.18 |
|
443 |
Huỳnh Phương Nhi |
Nữ |
08/01/2006 |
Kinh |
Điều dưỡng |
7.12 |
|
444 |
Trịnh Yến Nhi |
Nữ |
12/09/2005 |
Kinh |
Điều dưỡng |
6.52 |
|
445 |
Nguyễn Kiều Nhi |
Nữ |
19/08/2006 |
Kinh |
Điều dưỡng |
5.55 |
|
446 |
Bùi Yến Nhiên |
Nữ |
16/10/2006 |
Kinh |
Điều dưỡng |
8.67 |
|
447 |
Nguyễn Minh Nhiên |
Nữ |
25/02/2006 |
Kinh |
Điều dưỡng |
7.42 |
|
448 |
Lý Ngọc Như |
Nữ |
07/03/2006 |
Kinh |
Điều dưỡng |
7.88 |
|
449 |
Nguyễn Huỳnh Bảo Như |
Nữ |
01/11/2006 |
Kinh |
Điều dưỡng |
7.45 |
|
450 |
Võ Ngọc Tuyết Như |
Nữ |
27/10/2006 |
Kinh |
Điều dưỡng |
7.78 |
|
451 |
Dương Ngọc Như |
Nữ |
19/08/2006 |
Kinh |
Điều dưỡng |
6.98 |
|
452 |
Danh Thị Bích Như |
Nữ |
31/10/2006 |
Khmer |
Điều dưỡng |
6.43 |
|
453 |
Nguyễn Quang Nhựt |
Nam |
09/09/2006 |
Kinh |
Điều dưỡng |
6.88 |
|
454 |
Võ Quốc No |
Nam |
11/02/2006 |
Kinh |
Điều dưỡng |
7.28 |
|
455 |
Lê Thị Tố Nữ |
Nữ |
21/12/2006 |
Kinh |
Điều dưỡng |
8.85 |
|
456 |
Tăng Nhất Phong |
Nam |
12/11/2006 |
Khmer |
Điều dưỡng |
7.82 |
|
457 |
Tạ Thanh Phú |
Nam |
18/09/2006 |
Kinh |
Điều dưỡng |
6.85 |
|
458 |
Lâm Ngọc Phước |
Nữ |
01/01/1970 |
Kinh |
Điều dưỡng |
8.77 |
|
459 |
Trần Thảo Phương |
Nữ |
17/09/2006 |
Kinh |
Điều dưỡng |
8.08 |
|
460 |
Mã Thị Bích Phượng |
Nữ |
27/10/2006 |
Kinh |
Điều dưỡng |
7.48 |
|
461 |
Đặng Đăng Quang |
Nam |
24/11/2006 |
Kinh |
Điều dưỡng |
6.77 |
|
462 |
Trần Thị Bích Quy |
Nữ |
12/05/2006 |
Khmer |
Điều dưỡng |
7.85 |
|
463 |
Thị Quyên |
Nữ |
13/12/2004 |
Khmer |
Điều dưỡng |
7.80 |
|
464 |
Phạm Như Quỳnh |
Nữ |
22/09/2004 |
Kinh |
Điều dưỡng |
7.85 |
|
465 |
Quách Sà Đây Đa Ra |
Nam |
30/10/2004 |
Khmer |
Điều dưỡng |
5.92 |
|
466 |
Nguyễn Kim Soàn |
Nữ |
11/09/2006 |
Kinh |
Điều dưỡng |
7.37 |
|
467 |
Hà Thanh Tân |
Nam |
22/10/2005 |
Kinh |
Điều dưỡng |
6.25 |
|
468 |
Huỳnh Ngô Thái Thanh |
Nam |
27/07/2006 |
Kinh |
Điều dưỡng |
8.18 |
|
469 |
Vũ Thị Thu Thảo |
Nữ |
27/02/2006 |
Kinh |
Điều dưỡng |
8.08 |
|
470 |
Trần Phương Thảo |
Nữ |
17/09/2006 |
Kinh |
Điều dưỡng |
7.42 |
|
471 |
Trương Minh Thiện |
Nam |
12/12/2006 |
Kinh |
Điều dưỡng |
8.08 |
|
472 |
Thái Thị Thơ |
Nữ |
04/10/2006 |
Kinh |
Điều dưỡng |
7.77 |
|
473 |
Tô Chí Thông |
Nam |
06/12/2003 |
Kinh |
Điều dưỡng |
7.65 |
|
474 |
Nguyễn Thị Thu |
Nữ |
05/12/2006 |
Kinh |
Điều dưỡng |
6.25 |
|
475 |
Nguyễn Anh Thư |
Nữ |
22/02/2006 |
Kinh |
Điều dưỡng |
8.67 |
|
476 |
Đỗ Thị Anh Thư |
Nữ |
23/04/2006 |
Kinh |
Điều dưỡng |
8.28 |
|
477 |
Trần Minh Thư |
Nữ |
14/02/2006 |
Kinh |
Điều dưỡng |
7.92 |
|
478 |
Huỳnh Thanh Thư |
Nữ |
20/03/2005 |
Kinh |
Điều dưỡng |
7.88 |
|
479 |
Nguyễn Hoàng Anh Thư |
Nữ |
14/10/2006 |
Kinh |
Điều dưỡng |
7.48 |
|
480 |
Huỳnh Ngọc Thư |
Nữ |
07/11/2006 |
Kinh |
Điều dưỡng |
6.08 |
|
481 |
Huỳnh Ngọc Minh Thư |
Nữ |
11/09/2005 |
Khmer |
Điều dưỡng |
6.92 |
|
482 |
Nguyễn Ngọc Thuận |
Nữ |
06/09/2006 |
Kinh |
Điều dưỡng |
6.15 |
|
483 |
Kim Thanh Thủy |
Nữ |
24/11/2006 |
Khmer |
Điều dưỡng |
7.42 |
|
484 |
Phạm Thị Cẩm Tiên |
Nữ |
02/06/2005 |
Kinh |
Điều dưỡng |
6.97 |
|
485 |
Lý Trung Tín |
Nam |
21/05/2005 |
Khmer |
Điều dưỡng |
7.42 |
|
486 |
Lê Thị Bích Trâm |
Nữ |
24/09/2006 |
Kinh |
Điều dưỡng |
7.98 |
|
487 |
Nguyễn Ngọc Trâm |
Nữ |
16/10/2006 |
Kinh |
Điều dưỡng |
7.67 |
|
488 |
Trần Nguyễn Ngọc Trâm |
Nữ |
30/07/2006 |
Hoa |
Điều dưỡng |
7.72 |
|
489 |
Phạm Bảo Trâm |
Nữ |
01/06/2001 |
Kinh |
Điều dưỡng |
6.95 |
|
490 |
Nguyễn Quyền Trân |
Nữ |
14/06/2006 |
Kinh |
Điều dưỡng |
8.47 |
|
491 |
Võ Thị Bích Trân |
Nữ |
15/01/2006 |
Kinh |
Điều dưỡng |
8.17 |
|
492 |
Trần Huế Trân |
Nữ |
03/01/2006 |
Kinh |
Điều dưỡng |
8.18 |
|
493 |
Võ Huyền Trân |
Nữ |
27/03/2005 |
Kinh |
Điều dưỡng |
7.62 |
|
494 |
Kim Hồng Trang |
Nữ |
08/10/2006 |
Khmer |
Điều dưỡng |
8.68 |
|
495 |
Sơn Huỳnh Tú Trinh |
Nữ |
25/09/2006 |
Khmer |
Điều dưỡng |
7.02 |
|
496 |
Nguyễn Thị Kim Trong |
Nữ |
17/02/2006 |
Kinh |
Điều dưỡng |
6.47 |
|
497 |
Quách Thị Mộng Trúc |
Nữ |
18/07/2006 |
Kinh |
Điều dưỡng |
8.62 |
|
498 |
Trần Thị Mộng Trúc |
Nữ |
15/05/2006 |
Kinh |
Điều dưỡng |
7.82 |
|
499 |
Lâm Ánh Trúc |
Nữ |
05/02/2006 |
Kinh |
Điều dưỡng |
7.92 |
|
500 |
Nguyễn Đang Trường |
Nam |
31/10/2006 |
Kinh |
Điều dưỡng |
7.95 |
|
501 |
Nguyễn Anh Tuấn |
Nam |
14/12/2003 |
Kinh |
Điều dưỡng |
5.42 |
|
502 |
Trần Lê Thanh Tùng |
Nam |
12/04/2006 |
Kinh |
Điều dưỡng |
7.98 |
|
503 |
Phạm Thị Bích Tuyền |
Nữ |
29/12/2006 |
Kinh |
Điều dưỡng |
8.25 |
|
504 |
Lý Bích Tuyền |
Nữ |
06/12/2005 |
Kinh |
Điều dưỡng |
7.58 |
|
505 |
Nguyễn Thị Kim Tuyền |
Nữ |
01/01/2005 |
Kinh |
Điều dưỡng |
7.42 |
|
506 |
Đào Nhã Uyên |
Nữ |
19/04/2006 |
Kinh |
Điều dưỡng |
7.87 |
|
507 |
Nguyễn Thị Thảo Vân |
Nữ |
09/10/2006 |
Kinh |
Điều dưỡng |
6.98 |
|
508 |
Lê Thị Tường Vi |
Nữ |
08/08/2006 |
Kinh |
Điều dưỡng |
8.82 |
|
509 |
Nguyễn Triệu Vi |
Nữ |
27/01/2006 |
Kinh |
Điều dưỡng |
8.38 |
|
510 |
Nguyễn Ngọc Thảo Vi |
Nữ |
10/02/2006 |
Kinh |
Điều dưỡng |
7.78 |
|
511 |
Trần Triệu Vi |
Nữ |
04/07/2006 |
Kinh |
Điều dưỡng |
7.12 |
|
512 |
Nguyễn Triệu Vĩ |
Nam |
04/06/2006 |
Kinh |
Điều dưỡng |
7.75 |
|
513 |
Lai Anh Việt |
Nam |
17/11/2006 |
Kinh |
Điều dưỡng |
6.98 |
|
514 |
Đặng Thái Vinh |
Nam |
07/01/2006 |
Kinh |
Điều dưỡng |
6.97 |
|
515 |
Huỳnh Tấn Vũ |
Nam |
05/02/2005 |
Kinh |
Điều dưỡng |
5.32 |
|
516 |
Trương Phúc Vy |
Nữ |
14/09/2006 |
Kinh |
Điều dưỡng |
8.35 |
|
517 |
Trương Chúc Vy |
Nữ |
23/12/2004 |
Kinh |
Điều dưỡng |
7.45 |
|
518 |
Trần Tiền Tường Vy |
Nữ |
10/08/2006 |
Kinh |
Điều dưỡng |
7.68 |
|
519 |
Vũ Thảo Vy |
Nữ |
31/08/2006 |
Kinh |
Điều dưỡng |
7.27 |
|
520 |
Trương Nhã Vy |
Nữ |
07/04/2006 |
Kinh |
Điều dưỡng |
7.38 |
|
521 |
Trần Yến Xuân |
Nữ |
14/03/2006 |
Hoa |
Điều dưỡng |
7.05 |
|
522 |
Nguyễn Thị Ái Xuân |
Nữ |
06/11/2006 |
Kinh |
Điều dưỡng |
6.87 |
|
523 |
Trịnh Như Ý |
Nữ |
17/03/2006 |
Kinh |
Điều dưỡng |
7.82 |
|
524 |
Nguyễn Thị Như Ý |
Nữ |
27/11/2006 |
Kinh |
Điều dưỡng |
7.82 |
|
525 |
Nguyễn Ngọc Như Ý |
Nữ |
07/05/2006 |
Kinh |
Điều dưỡng |
6.72 |
|
526 |
Phan Ngọc Như Ý |
Nữ |
08/10/2006 |
Kinh |
Điều dưỡng |
6.88 |
|
527 |
Nguyễn Thị Như Ý |
Nữ |
11/04/2006 |
Kinh |
Điều dưỡng |
6.38 |
|
528 |
Thạch Thị Hoàng Yến |
Nữ |
05/02/2006 |
Khmer |
Điều dưỡng |
7.72 |
|
529 |
Nguyễn lâm Ngọc Yến |
Nữ |
06/02/2006 |
Kinh |
Điều dưỡng |
8.18 |
|
530 |
Trần Hồng Yến |
Nữ |
22/03/2006 |
Kinh |
Điều dưỡng |
7.97 |
|
531 |
Tào Triệu Hải Yến |
Nữ |
28/09/2006 |
Kinh |
Điều dưỡng |
7.68 |
|
532 |
Lê Hồng Yến |
Nữ |
18/08/2006 |
Kinh |
Điều dưỡng |
7.27 |
|
533 |
Dương Thị Diễm Chi |
Nữ |
06/04/2006 |
Kinh |
Hộ sinh |
7.27 |
|
534 |
Trần Mỹ Dung |
Nữ |
14/09/2006 |
Kinh |
Hộ sinh |
8.35 |
|
535 |
Lâm Thị Hồng Duyên |
Nữ |
07/10/2006 |
Khmer |
Hộ sinh |
8.62 |
|
536 |
Trần Anh Khôi |
Nam |
01/03/2006 |
Kinh |
Hộ sinh |
6.78 |
|
537 |
Phạm Cẩm Liền |
Nữ |
22/11/2006 |
Kinh |
Hộ sinh |
9.05 |
|
538 |
Lê Thị Hồng Nghi |
Nữ |
17/04/2006 |
Kinh |
Hộ sinh |
8.08 |
|
539 |
Trịnh Tuyết Nhi |
Nữ |
07/10/2001 |
Hoa |
Hộ sinh |
6.15 |
|
540 |
Hồ Huỳnh Tiểu Như |
Nữ |
07/07/2006 |
Kinh |
Hộ sinh |
7.18 |
|
541 |
Trần Như Quỳnh |
Nữ |
26/04/2006 |
Kinh |
Hộ sinh |
8.55 |
|
542 |
Trần Thị Tú Sương |
Nữ |
16/04/2006 |
Kinh |
Hộ sinh |
7.55 |
|
543 |
Trương Thị Ngọc Ấn |
Nữ |
13/09/2006 |
Khmer |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
10.12 |
|
544 |
Tô Nguyễn Vân Anh |
Nữ |
09/10/2006 |
Hoa |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
9.82 |
|
545 |
Trương Thị Hồng Anh |
Nữ |
27/01/2006 |
Hoa |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
8.42 |
|
546 |
Phạm Thị Tú Anh |
Nữ |
31/10/2006 |
Kinh |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
7.68 |
|
547 |
Nguyễn Phương Bình |
Nữ |
31/01/2006 |
Kinh |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
9.25 |
|
548 |
Trịnh Thuý Dung |
Nữ |
21/04/2006 |
Hoa |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
8.45 |
|
549 |
Danh Lý Khánh Duy |
Nam |
14/02/2006 |
Khmer |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
7.47 |
|
550 |
Nguyễn Ngọc Duyên |
Nữ |
18/11/2006 |
Kinh |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
7.47 |
|
551 |
Phạm Thị Thanh Hà |
Nữ |
28/12/2006 |
Kinh |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
8.28 |
|
552 |
Châu Quang Hào |
Nam |
30/07/2006 |
Kinh |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
9.30 |
|
553 |
Lâm Nhựt Huy |
Nam |
06/08/2006 |
Kinh |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
8.65 |
|
554 |
Quách Mỹ Huyền |
Nữ |
09/01/2006 |
Hoa |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
8.80 |
|
555 |
Lê Minh Kha |
Nam |
06/07/2006 |
Kinh |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
7.47 |
|
556 |
Ong Gia Khang |
Nữ |
08/08/2006 |
Hoa |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
10.28 |
|
557 |
Phan Vỉ Khang |
Nam |
30/06/2006 |
Hoa |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
9.35 |
|
558 |
Nguyễn Gia Khiêm |
Nam |
13/11/2006 |
Kinh |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
8.65 |
|
559 |
Phan Trung Kiến |
Nam |
24/05/2006 |
Kinh |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
7.27 |
|
560 |
Lê Khánh Linh |
Nam |
19/08/2006 |
Kinh |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
7.77 |
|
561 |
Trần Chí Lỉnh |
Nam |
08/06/2006 |
Kinh |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
8.67 |
|
562 |
Hồ Quốc Luận |
Nam |
27/11/2006 |
Kinh |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
8.37 |
|
563 |
Phan Thị Yến Mi |
Nữ |
16/02/2006 |
Kinh |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
8.05 |
|
564 |
Đỗ Lý Xuân Mơ |
Nữ |
21/11/2006 |
Kinh |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
7.57 |
|
565 |
Nguyễn Thị Kiều My |
Nữ |
15/04/2006 |
Kinh |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
6.58 |
|
566 |
Nguyễn Thị Thúy Ngân |
Nữ |
05/08/2006 |
Kinh |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
7.65 |
|
567 |
Võ Gia Nghiêm |
Nam |
05/08/2006 |
Kinh |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
7.07 |
|
568 |
Dương Thị Thu Nguyệt |
Nữ |
20/04/2006 |
Kinh |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
8.75 |
|
569 |
Võ Thị Ngọc Nhã |
Nữ |
14/01/2006 |
Kinh |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
7.55 |
|
570 |
Đặng Thị Khả Nhiên |
Nữ |
05/10/2006 |
Kinh |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
7.95 |
|
571 |
Nguyễn Kim Qúi |
Nữ |
06/04/2006 |
Kinh |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
8.95 |
|
572 |
Lý Thanh Thảo |
Nam |
26/01/2005 |
Khmer |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
6.98 |
|
573 |
Lâm Hoàng Thiên |
Nam |
17/08/2006 |
Kinh |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
9.75 |
|
574 |
Huỳnh Minh Thư |
Nữ |
12/02/2006 |
Kinh |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
8.95 |
|
575 |
Trần Nguyên Thuận |
Nam |
29/07/2006 |
Kinh |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
6.77 |
|
576 |
Trần Phương Thùy |
Nữ |
20/11/2006 |
Kinh |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
7.87 |
|
577 |
Lý Nguyễn Hồng Thy |
Nữ |
28/07/2006 |
Kinh |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
8.77 |
|
578 |
Nhan Thùy Trang |
Nữ |
22/09/2006 |
Kinh |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
7.75 |
|
579 |
Đoàn Mỹ Ái |
Nữ |
06/12/2006 |
Kinh |
Y sỹ đa khoa |
8.15 |
|
580 |
Phan Thuý Ái |
Nữ |
30/10/2006 |
Kinh |
Y sỹ đa khoa |
7.87 |
|
581 |
Kim Xuân Anh |
Nữ |
13/01/2006 |
Khmer |
Y sỹ đa khoa |
8.92 |
|
582 |
Lý Thị Trúc Anh |
Nữ |
04/02/2006 |
Khmer |
Y sỹ đa khoa |
8.62 |
|
583 |
Bành Gia Bảo |
Nam |
24/12/2006 |
Kinh |
Y sỹ đa khoa |
8.75 |
|
584 |
Võ Vũ Ca |
Nam |
01/02/1991 |
Kinh |
Y sỹ đa khoa |
7.10 |
|
585 |
Trần Kim Chi |
Nữ |
26/02/2006 |
Kinh |
Y sỹ đa khoa |
8.45 |
|
586 |
Trương Đình Chương |
Nam |
29/12/2006 |
Kinh |
Y sỹ đa khoa |
6.35 |
|
587 |
Nguyễn Hùng Cường |
Nam |
18/12/2006 |
Kinh |
Y sỹ đa khoa |
8.98 |
|
588 |
Vương Nguyễn Khiết Đan |
Nữ |
22/03/2006 |
Hoa |
Y sỹ đa khoa |
7.38 |
|
589 |
Nguyễn Hải Đăng |
Nam |
30/10/2006 |
Kinh |
Y sỹ đa khoa |
6.75 |
|
590 |
Nguyễn Tấn Đạt |
Nam |
04/07/2006 |
Kinh |
Y sỹ đa khoa |
7.20 |
|
591 |
Huỳnh Kim Đoan |
Nữ |
01/06/2006 |
Kinh |
Y sỹ đa khoa |
8.75 |
|
592 |
Phạm Nguyễn Kha Đoan |
Nữ |
07/01/2006 |
Kinh |
Y sỹ đa khoa |
8.15 |
|
593 |
Đoàn Phương Duy |
Nữ |
05/03/2006 |
Kinh |
Y sỹ đa khoa |
8.05 |
|
594 |
Võ Nguyễn Trường Giang |
Nam |
26/04/2006 |
Kinh |
Y sỹ đa khoa |
6.52 |
|
595 |
Trần Ngọc Hân |
Nữ |
01/01/2004 |
Kinh |
Y sỹ đa khoa |
8.22 |
|
596 |
Lương Gia Hân |
Nữ |
13/01/2006 |
Kinh |
Y sỹ đa khoa |
7.10 |
|
597 |
Lê Diễm Hằng |
Nữ |
20/09/2006 |
Kinh |
Y sỹ đa khoa |
8.60 |
|
598 |
Trần Trung Hậu |
Nam |
05/07/2006 |
Kinh |
Y sỹ đa khoa |
8.18 |
|
599 |
Huỳnh Trung Hậu |
Nam |
22/12/2006 |
Kinh |
Y sỹ đa khoa |
6.98 |
|
600 |
Chiêm Huy Hoàng |
Nam |
17/02/2006 |
Hoa |
Y sỹ đa khoa |
8.42 |
|
601 |
Trần Thị Như Huệ |
Nữ |
02/10/2006 |
Kinh |
Y sỹ đa khoa |
8.05 |
|
602 |
Cao Ngọc Lan Hương |
Nữ |
11/03/2006 |
Kinh |
Y sỹ đa khoa |
8.98 |
|
603 |
Nguyễn Thanh Hưởng |
Nam |
03/08/2006 |
Kinh |
Y sỹ đa khoa |
7.92 |
|
604 |
Phạm Nhật Khang |
Nam |
02/06/2006 |
Kinh |
Y sỹ đa khoa |
6.12 |
|
605 |
Tô Duy Khang |
Nam |
02/10/2003 |
Kinh |
Y sỹ đa khoa |
6.28 |
|
606 |
Trần Quốc Kháng |
Nam |
26/02/2006 |
Kinh |
Y sỹ đa khoa |
8.47 |
|
607 |
Trần Tuấn Khoa |
Nam |
18/03/2006 |
Kinh |
Y sỹ đa khoa |
6.42 |
|
608 |
Đinh Quốc Khôi |
Nam |
10/10/2006 |
Kinh |
Y sỹ đa khoa |
6.98 |
|
609 |
Trần Duy Khôi |
Nam |
23/02/2006 |
Kinh |
Y sỹ đa khoa |
6.28 |
|
610 |
Thái Hào Kiệt |
Nam |
11/12/2006 |
Kinh |
Y sỹ đa khoa |
7.70 |
|
611 |
Nguyễn Thị Lài |
Nữ |
15/02/2006 |
Kinh |
Y sỹ đa khoa |
8.82 |
|
612 |
Trần Hiếu Lễ |
Nam |
08/02/2006 |
Kinh |
Y sỹ đa khoa |
6.47 |
|
613 |
Nguyễn Tấn Lộc |
Nam |
29/04/2006 |
Kinh |
Y sỹ đa khoa |
7.18 |
|
614 |
Dương Ngọc Xuân Mai |
Nữ |
27/10/2005 |
Khmer |
Y sỹ đa khoa |
7.35 |
|
615 |
Phạm Thị Kiều Mi |
Nữ |
03/02/2006 |
Kinh |
Y sỹ đa khoa |
6.05 |
|
616 |
Hiệu Thị Mộng |
Nữ |
15/04/2006 |
Khmer |
Y sỹ đa khoa |
8.32 |
|
617 |
Phan Diểm My |
Nữ |
20/01/2006 |
Kinh |
Y sỹ đa khoa |
8.55 |
|
618 |
Hứa Yến Nga |
Nữ |
26/01/2006 |
Kinh |
Y sỹ đa khoa |
8.62 |
|
619 |
Nguyễn Phương Nghi |
Nữ |
27/12/2006 |
Kinh |
Y sỹ đa khoa |
6.42 |
|
620 |
Phùng Trọng Nghĩa |
Nam |
01/07/2006 |
Kinh |
Y sỹ đa khoa |
5.95 |
|
621 |
Trần Như Ngọc |
Nữ |
24/09/2006 |
Kinh |
Y sỹ đa khoa |
7.47 |
|
622 |
Trần Hồng Thảo Ngọc |
Nữ |
17/11/2005 |
Kinh |
Y sỹ đa khoa |
6.98 |
|
623 |
Nguyễn Phúc Nguyên |
Nam |
19/05/2003 |
Kinh |
Y sỹ đa khoa |
8.55 |
|
624 |
Thái Nhàn Nhã |
Nữ |
11/06/2006 |
Khmer |
Y sỹ đa khoa |
9.32 |
|
625 |
Hứa Hữu Nhân |
Nam |
19/12/2006 |
Kinh |
Y sỹ đa khoa |
7.65 |
|
626 |
Bùi Ái Nhân |
Nam |
18/08/2006 |
Kinh |
Y sỹ đa khoa |
7.38 |
|
627 |
Lê Trọng Nghĩa Nhân |
Nam |
07/10/2006 |
Kinh |
Y sỹ đa khoa |
7.37 |
|
628 |
Phạm Minh Nhật |
Nam |
10/12/2006 |
Kinh |
Y sỹ đa khoa |
8.47 |
|
629 |
Thạch Thị Khánh Nhi |
Nữ |
07/06/2006 |
Khmer |
Y sỹ đa khoa |
8.12 |
|
630 |
Lâm Yến Nhi |
Nữ |
15/03/2006 |
Kinh |
Y sỹ đa khoa |
8.12 |
|
631 |
Huỳnh Thị Yến Nhi |
Nữ |
15/10/2006 |
Kinh |
Y sỹ đa khoa |
5.22 |
|
632 |
Nguyễn Thị Nhiên |
Nữ |
20/06/2006 |
Kinh |
Y sỹ đa khoa |
8.08 |
|
633 |
Đổ Thanh Nhiều |
Nam |
09/01/2006 |
Kinh |
Y sỹ đa khoa |
7.57 |
|
634 |
Lý Mỹ Như |
Nữ |
03/08/2006 |
Kinh |
Y sỹ đa khoa |
8.30 |
|
635 |
Hữu Quỳnh Như |
Nữ |
06/05/2006 |
Khmer |
Y sỹ đa khoa |
6.28 |
|
636 |
Lê Minh Phát |
Nam |
03/11/2006 |
Kinh |
Y sỹ đa khoa |
6.62 |
|
637 |
Nguyễn Thị Thảo Quyên |
Nữ |
14/08/2006 |
Kinh |
Y sỹ đa khoa |
7.97 |
|
638 |
Nguyễn Minh Sang |
Nam |
16/12/2006 |
Kinh |
Y sỹ đa khoa |
7.77 |
|
639 |
Trần Phi Sử |
Nam |
08/10/2006 |
Kinh |
Y sỹ đa khoa |
7.95 |
|
640 |
Trương Thị Thu Thảo |
Nữ |
02/01/2006 |
Khmer |
Y sỹ đa khoa |
8.72 |
|
641 |
Nguyễn Vy Thảo |
Nữ |
05/07/2006 |
Kinh |
Y sỹ đa khoa |
8.05 |
|
642 |
Đoan Phương Thảo |
Nữ |
09/04/2006 |
Kinh |
Y sỹ đa khoa |
7.75 |
|
643 |
Võ Phước Thiện |
Nam |
04/12/2006 |
Kinh |
Y sỹ đa khoa |
7.28 |
|
644 |
Trần Phúc Thịnh |
Nam |
28/08/2006 |
Kinh |
Y sỹ đa khoa |
7.05 |
|
645 |
Nguyễn Văn Thoại |
Nam |
07/08/2006 |
Kinh |
Y sỹ đa khoa |
8.85 |
|
646 |
Tăng Thị Anh Thư |
Nữ |
14/01/2006 |
Kinh |
Y sỹ đa khoa |
7.15 |
|
647 |
Võ Anh Thư |
Nữ |
01/12/1996 |
Kinh |
Y sỹ đa khoa |
6.47 |
|
648 |
Châu Hiền Thục |
Nữ |
07/04/2006 |
Kinh |
Y sỹ đa khoa |
7.48 |
|
649 |
Mã Thị Thương |
Nữ |
24/03/1990 |
Kinh |
Y sỹ đa khoa |
6.83 |
|
650 |
Nguyễn Thanh Tín |
Nam |
16/09/2006 |
Kinh |
Y sỹ đa khoa |
8.85 |
|
651 |
Huỳnh Nguyễn Ngọc Trâm |
Nữ |
23/03/2005 |
Khmer |
Y sỹ đa khoa |
9.92 |
|
652 |
Lê Thị Thuỳ Trang |
Nữ |
10/10/2005 |
Kinh |
Y sỹ đa khoa |
5.45 |
|
653 |
Tạ Tú Trinh |
Nữ |
19/11/2006 |
Kinh |
Y sỹ đa khoa |
9.05 |
|
654 |
Bành Thanh Trúc |
Nữ |
11/04/2006 |
Kinh |
Y sỹ đa khoa |
7.85 |
|
655 |
Phan Tú Yên |
Nữ |
01/01/2006 |
Kinh |
Y sỹ đa khoa |
7.60 |
|
656 |
Quách Bảo Yến |
Nữ |
07/12/2006 |
Kinh |
Y sỹ đa khoa |
6.52 |
|